Từ Y tế trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Y tế

🏅 Vị trí 8: cho 'Y'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , t, y, ế), từ 'y tế' dài 4 ký tự được hình thành. Tần suất cao của 'y tế' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tương đương tiếng Anh là medical; healthcare Bạn sẽ tìm thấy 'y tế' trong danh sách TOP 10 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'y'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'y' bao gồm: ý kiến, yếu tố, ý nghĩa. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'y'. Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: yên, y học, yêu thương.

Y

#4 Yêu cầu

#6 Yếu tố

#8 Y tế

#9 Yên

#10 Y học

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

T

#6 Thế

#7 Theo

#8 Trước

#9 Thấy

#10 Thành

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

#2

#4 Ếch

#5

#10 Ế ẩm